btn login btn register
   
Follow @RaptureGaming
0




 

Giải thích đầy đủ các chỉ số của cầu thủ trong FIFA14


Nhật Minh on 2014-01-16
LIKE nếu bạn thích bài viết này

Chắc chắn rằng các game thủ FIFA, không ít thì nhiều, cũng có những hiểu biết cơ bản về các chỉ số của cầu thủ trong FIFA14. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu chính xác và cặn kẽ các chỉ số này, lại càng không có nhiều game thủ biết cách vận dụng chúng vào việc xây dựng đội hình và lối chơi. Bài viết này muốn cung cấp 1 cái nhìn đầy đủ và chi tiết hơn để giúp các game thủ tự tin khi lựa chọn và sử dụng đội hình của mình.

 

 

Acceleration: Chỉ số tăng tốc – chỉ số này càng cao thì khoảng thời gian để cầu thủ đạt được tốc độ tối đa càng ngắn. Đây là chỉ số có mối quan hệ mật thiết với Sprint Speed, và căn cứ vào các chỉ số này, chỉ số Pace của 1 cầu thủ sẽ được quyết định.

Aggression: Chỉ số “hiếu chiến” - chỉ số này cho biết mức độ thường xuyên và “hiếu chiến” của các cầu thủ trong những pha tranh chấp, đẩy người, cướp bóng hay xoạc bóng.

Agility: Chỉ số nhanh nhẹn – chỉ số này cho thấy sự nhanh nhẹn trong các pha di chuyển hoặc xoay người đổi hướng của cầu thủ.

 

 

Balance: Chỉ số giữ thăng bằng – đây là chỉ số cho biết khả năng giữ thăng bằng của cầu thủ sau những pha va chạm vật lý.

Ball Control: Chỉ số kiểm soát bóng – chỉ số này càng cao, xác suất để bóng rời khỏi chân cầu thủ sau những pha khống chế và rê dắt càng thấp.

Crossing: Chỉ số tạt bóng – chỉ số này cho thấy độ chính xác trong các pha tạt bóng của cầu thủ.

Curve: Chỉ số độ xoáy – chỉ số này càng cao thì khả năng thực hiện các pha sút xoáy, tạt xoáy… của cầu thủ càng tốt.

Dribbling: Chỉ số rê dắt – nếu một cầu thủ sở hữu chỉ số Dribbling cao có nghĩa là cầu thủ này sẽ kiểm soát và điều khiển bóng tốt hơn, đúng ý mình hơn trong các pha rê dắt.

Finishing: Chỉ số dứt điểm – chỉ số này cho thấy độ chính xác trong những pha dứt điểm bằng chân của cầu thủ trong khu vực cấm địa. Nhiều game thủ vẫn nghĩ chỉ số này áp dụng cả với những pha đánh đầu hoặc dứt điểm từ ngoài vòng cấm, nhưng điều này không chính xác.

 

 

Free Kick Accuracy: Chỉ số đá phạt chính xác – chỉ số này càng cao thì cầu thủ càng có những pha sút phạt chính xác.

Heading Accuracy: Chỉ số đánh đầu chính xác – chỉ số này cho biết độ chính xác trong những pha đánh đầu của cầu thủ, bao gồm đánh đầu chuyền bóng, đánh đầu phá bóng cũng như đánh đầu dứt điểm.

Jumping: Chỉ số bật nhảy – chỉ số này tỷ lệ thuận với độ cao mà cầu thủ có thể bật nhảy được.

Long Passing: Chỉ số chuyền dài – chỉ số này cho thấy khả năng chuyền dài của cầu thủ, cả chuyền sệt lẫn chuyền bổng.

Long Shots: Chỉ số sút xa – chỉ số này cho biết độ chính xác của những pha sút bóng ngoài vòng cấm của cầu thủ.

 

 

Marking: Chỉ số kèm người – đây là chỉ số thể hiện khả năng theo sát người và phòng ngự của cầu thủ.

Penalties: Chỉ số đá phạt đền – có lẽ không cần nói nhiều về chỉ số này, khả năng đá phạt đền của cầu thủ sẽ biểu hiện qua chỉ số trên.

Positioning: Chỉ số chọn vị trí – Khả năng đọc trận đấu trong các pha tấn công, chọn vị trí tốt, có những pha chạy chỗ hiệu quả và phá bẫy việt vị của cầu thủ. Có thể nói đây là một trong số những chỉ số quan trọng hàng đầu của một tiền đạo trong FIFA14.

Reactions: Chỉ số phản xạ - chỉ số này cho thấy khả năng phản xạ nhanh nhạy của một cầu thủ trước các tình huống diễn ra trong trận đấu.

Short Passing: Chỉ số chuyền ngắn – chỉ số này thể hiện khả năng thực hiện các đường chuyền ngắn chính xác và hiệu quả của cầu thủ. Đây là chỉ số được các game thủ ưa thích lối chơi tiqui-taca cực kỳ quan tâm.

 

 

Shot Power: Chỉ số lực sút – chỉ số này càng cao, cầu thủ càng có nhiều khả năng thực hiện những pha sút căng về khung thành đối phương. Tuy nhiên, có nhiều ý kiến cho rằng chỉ số này cũng có ảnh hưởng tới việc lên lực trong các pha tạt bóng.

Sliding Tackle: Chỉ số xoạc bóng – một cầu thủ có chỉ số xoạc bóng tốt sẽ có những pha xoạc bóng chính xác, hiệu quả và ít bị thối phạt hơn.

Sprint Speed: Chỉ số chạy nhanh – Chỉ số này cho biết tốc độ tối đa của cầu thủ. Tuy nhiên, như đã phân tích ở trên, khoảng thời gian để đạt được tốc độ tối đa này phụ thuộc vào chỉ số tăng tốc – Acceleration.

Stamina: Chỉ số thể lực – chỉ số này quyết định xem cầu thủ có thể duy trì khả năng thi đấu ở cường độ cao trong bao lâu. Chỉ số này càng thấp thì cầu thủ càng nhanh “mệt”.

Standing Tackle: Chỉ số cướp bóng – đây là chỉ số cho thấy khả năng cướp bóng chính xác và đúng thời điểm của cầu thủ. Lưu ý chỉ số này không áp dụng cho những pha xoạc bóng.

 

 

Strength: Chỉ số sức mạnh – chỉ số này càng cao, cầu thủ càng dễ dàng chiến thắng trong các pha tranh chấp va chạm vật lý.

Vision: Chỉ số tầm nhìn – chỉ số này cho thấy khả năng nhận thức của cầu thủ về vị trí của đồng đội cũng như của các cầu thủ đối phương quanh anh ta.

Volleys: Chỉ số volley – chỉ số này càng cao, cầu thủ càng có những pha volley căng và chính xác.

Weak Foot: Chỉ số sử dụng chân không thuận – chỉ số này cho biết cầu thủ sử dụng chân không thuận của mình hiệu quả đến đâu so với chân thuận.

Nguồn: Rapture Gaming Network

Tweet

Bài viết liên quan

0 Comment,  Leave a Comment And Get RGN Social Points




    Hãy đăng nhập để comment hoặc dùng Facebook comment